🌟 죽을 둥 살 둥

1. 모든 것을 바쳐 한 가지 일만 적극적으로 하는 모양.

1. CHẾT SỐNG: Hình ảnh dốc hết mọi thứ làm chỉ mỗi việc nào đó một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인들은 한 시간 동안 앞이 보이지 않는 눈길을 죽을 둥 살 둥 헤치고 부대로 돌아왔다.
    The soldiers returned to the unit for an hour, squandering their blind eyes to death.
  • Google translate 선수가 신인일 때는 경기에 많이 나가기 위해 모든 경기에 죽을 둥 살 둥 최선을 다한다.
    When a player is a rookie, he does his best in every game to play a lot.

죽을 둥 살 둥: as if dying or living; desperately; tooth and nail,死ぬか生きるか。死に物狂いで。必死に。我武者らに,au risque de mourir,como si estuviera por morir o vivir,,үхэн хатан, амиа тавин,chết sống,(ป.ต.)เดี๋ยวจะตายเดี๋ยวจะเป็น ; เอาเป็นเอาตาย, ตั้งอกตั้งใจทำ, ตั้งหน้าตั้งตาทำ,mati-matian, membabi-buta,,拼死拼活,

💕Start 죽을둥살둥 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chính trị (149) Khí hậu (53)